越南语口语‖求助

越南语口语‖求助

00:00
01:35

下面,我们学习第五课:Xin giúp đỡ求助

Anh có thể giúp tôi một chút không?

你能帮我一个忙吗?

Được chứ

当然可以

Anh chụp hộ tôi một kiểu ảnh được không?

能帮我照张相吗?

Có thể意思是能

Giúp, giúp đỡ意思是帮忙

Giúp một chút, giúp một tay意思是帮一个忙

Chụp ảnh意思是照相

Không, được không意思是吗,放在句子最后,表达询问的意思。

比如:anh có bận không?意思是:你忙吗?

Anh có khỏe không?意思是:你好吗?


以上内容来自专辑
用户评论

    还没有评论,快来发表第一个评论!