越南语口语‖打招呼 (下)

越南语口语‖打招呼 (下)

00:00
01:53

下面,我们将继续学习“打招呼”第二节
—Đây là danh thiếp của tôi
   这是我的名片
—Xin cảm ơn
   谢谢
—Lâu lắm không gặp chị. Chị khỏe không?
   好久不见。你好吗?
—Tôi khỏe. Cảm ơn anh
    挺好的。谢谢


在对话里,Đây 意思是:这
Là 意思是:是
Đây là 意思是:这是
举个例子:đây là mẹ em: 这是我妈妈
Đây là cô giáo của em: 这是我老师
Đây là danh thiếp của tôi:这是我的名片
表达有一段时间没见面了,越南语说:Lâu lắm không gặp
Lâu lắm 意思是:好久
Không 意思是:不
举个例子:không đi 意思是:不去
Không biết意思是:不知道

以上内容来自专辑
用户评论
  • hanyang1889loveyou

    không