越南语口语‖再见

越南语口语‖再见

00:00
01:33

今天我们学习第三课:Tạm biệt 告辞、再见

Đã muộn rồi 时间不早了

Chúng tôi phải về đây  我们该走了

Tôi đi tiễn anh chị 我送送你们

Tạm biệt. Đi cẩn thận nhé! 再见。慢走!

Đã muộn rồi意思是:时间不早了 

muộn意思是:不早

Chúng tôi, chúng mình意思是:我们

phải, nên 意思是: 该,应该,要

举个例子:phải về nhà thôi: 该回家了,

phải nghỉ một chút đã: 该休息一下了

Tạm biệt 意思是:再见


以上内容来自专辑
用户评论

    还没有评论,快来发表第一个评论!