约会(下)
Khi nào chị rỗi?
你什么时候有空?
Chủ nhật
星期日
Chúng ta đi uống cà phê được không?
我们一起去喝咖啡好吗?
Được chứ
可以
Mấy giờ chúng mình gặp nhau?
我们几点见面?
9 giờ sáng
上午九点
表达星期几时,越南语说:thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật,意思是:星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期日。
Uống cà phê意思是:喝咖啡
Mấy giờ意思是:几点
gặp nhau意思是:见面
sáng, buổi sáng 意思是:上午,早上
还没有评论,快来发表第一个评论!