越南语口语‖约会(下)

越南语口语‖约会(下)

00:00
00:43

约会(下)

Khi nào chị rỗi?

你什么时候有空?

Chủ nhật

星期日

Chúng ta đi uống cà phê được không?

我们一起去喝咖啡好吗?

Được chứ

可以

Mấy giờ chúng mình gặp nhau?

我们几点见面?

9 giờ sáng

上午九点

表达星期几时,越南语说:thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật,意思是:星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期日。

Uống cà phê意思是:喝咖啡

Mấy giờ意思是:几点

gặp nhau意思是:见面

sáng, buổi sáng  意思是:上午,早上


以上内容来自专辑
用户评论

    还没有评论,快来发表第一个评论!