Bài một :Chào Hỏi
第一课:打招呼
—Chào anh
你好
—Anh tên là gì?
你叫什么名字?
—Tôi tên là Minh Đức
我叫明德
—Chị tên là gì?
你叫什么名字?
—Tôi tên là Thu Phương
我叫秋芳
越南语的称呼仍保留了农业经济时代的家庭式称呼,因此,在与别人打招呼时,要依据不同对象、性别、辈分来选择称呼,以免称呼错。具体为:chào anh(男性、哥哥), chào chị(女性、姐姐), chào bạn(朋友之间), chào em(弟弟、妹妹或者比自己辈分小的人), chào ông(男性尊称、长辈), chào bà(女性尊称、长辈),chào bác(伯父辈分), chào chú(叔父辈分), cháo bó(父亲), chào mẹ(母亲), chào con(儿子辈), chào cháu(孙子辈)…
要问别人的名字,也是要注意对应称呼去问。越南语说:Anh tên là gì? Chị tên là gì? Bạn tên là gì?….
回答格式为:Tôi tên là 加你的名字。
老师这是河内口音还是胡志明口音?
中越社区 回复 @LINYUQIN: 河内音
你好不是xin chao吗
fairy花花花花 回复 @0_nnfa7k: 你好也可以用单用chào
Chị là người Việt Nam?
没有文本
有文本吗?
越南语键盘能找到吗?
谢谢老师
赞赞赞