越南语口语‖打招呼

越南语口语‖打招呼

00:00
01:24

Bài một :Chào Hỏi

第一课:打招呼 

—Chào anh

    你好

—Anh tên là gì?

    你叫什么名字?

—Tôi tên là Minh Đức

    我叫明德

—Chị tên là gì?

    你叫什么名字?

—Tôi tên là Thu Phương

    我叫秋芳

越南语的称呼仍保留了农业经济时代的家庭式称呼,因此,在与别人打招呼时,要依据不同对象、性别、辈分来选择称呼,以免称呼错。具体为:chào anh(男性、哥哥), chào chị(女性、姐姐), chào bạn(朋友之间), chào em(弟弟、妹妹或者比自己辈分小的人), chào ông(男性尊称、长辈), chào bà(女性尊称、长辈),chào bác(伯父辈分), chào chú(叔父辈分), cháo bó(父亲), chào mẹ(母亲), chào con(儿子辈), chào cháu(孙子辈)…

要问别人的名字,也是要注意对应称呼去问。越南语说:Anh tên là gì? Chị tên là gì? Bạn tên là gì?….

回答格式为:Tôi tên là 加你的名字。

以上内容来自专辑
用户评论
  • 13882372oxe

  • LINYUQIN

    老师这是河内口音还是胡志明口音?

    中越社区 回复 @LINYUQIN: 河内音

  • 0_nnfa7k

    你好不是xin chao吗

    fairy花花花花 回复 @0_nnfa7k: 你好也可以用单用chào

  • 小金金Jin

    Chị là người Việt Nam?

  • Joannaliu_world

    没有文本

  • 1383285hbvw

    有文本吗?

  • hanyang1889loveyou

    越南语键盘能找到吗?

  • 晓钉钉

  • RYAL

    谢谢老师

  • 木木d_3i

    赞赞赞