1.Rốt cuộc em muốn anh phải làm thế nào?
你到底要我怎么做?
词语:muốn想,想要 ;làm做、thế nào怎么样
2.Rốt cuộc em thích cái gì?
你到底喜欢什么?
词语:thích喜欢,cái gì什么
3.Rốt cuộc em làm xong chưa?
你到底做完了没有?
词语:xong表示动作的结束,“完,毕”,chưa…了吗?
4.Rốt cuộc em đang nghĩ gì?
你到底在想什么?
词语:đang正在、nghĩ (思考地)想
5.Rốt cuộc hạnh phúc là gì?
到底什么是幸福
词语:hạnh phúc幸福
3.Rốt cuộc em làm xong chưa? 你到底做完了没有? 词语:xong表示动作的结束,“完,毕”,chưa…了吗? 4.Rốt cuộc em đang nghĩ gì? 你到底在想什么? 词语:đang正在、nghĩ (思考地)想 5.Rốt cuộc hạnh phúc là gì? 到底什么是幸福
1.Rốt cuộc em muốn anh phải làm thế nào? 你到底要我怎么做? 词语:muốn想,想要 ;làm做、thế nào怎么样 2.Rốt cuộc em thích cái gì? 你到底喜欢什么? 词语:thích喜欢,cái gì什么