越南语词语【rốt cuộc】到底什么是幸福

越南语词语【rốt cuộc】到底什么是幸福

00:00
07:32

1.Rốt cuộc em muốn anh phải làm thế nào? 

你到底要我怎么做? 

词语:muốn想,想要 ;làm做、thế nào怎么样 

2.Rốt cuộc em thích cái gì? 

你到底喜欢什么? 

词语:thích喜欢,cái gì什么

3.Rốt cuộc em làm xong chưa? 

你到底做完了没有? 

词语:xong表示动作的结束,“完,毕”,chưa…了吗? 

4.Rốt cuộc em đang nghĩ gì? 

你到底在想什么? 

词语:đang正在、nghĩ (思考地)想 

5.Rốt cuộc hạnh phúc là gì? 

到底什么是幸福

词语:hạnh phúc幸福

以上内容来自专辑
用户评论
  • 彩凤老师北仑越语教育

    1.Rốt cuộc em muốn anh phải làm thế nào? 你到底要我怎么做? 词语:muốn想,想要 ;làm做、thế nào怎么样 2.Rốt cuộc em thích cái gì? 你到底喜欢什么? 词语:thích喜欢,cái gì什么

  • 彩凤老师北仑越语教育

    3.Rốt cuộc em làm xong chưa? 你到底做完了没有? 词语:xong表示动作的结束,“完,毕”,chưa…了吗? 4.Rốt cuộc em đang nghĩ gì? 你到底在想什么? 词语:đang正在、nghĩ (思考地)想 5.Rốt cuộc hạnh phúc là gì? 到底什么是幸福