越南语常用词语【đâu】

越南语常用词语【đâu】

00:00
04:33

1)đi đâu 去哪里 

Em đi đâu? 你去哪里? 

Em sang Móng Cái uống cà phê. 我去芒街喝咖啡。 

2) ở đâu 在哪里 

Em đang ở đâu? 你正在哪里? 

Em đang ở Đông Hưng. 我正在东兴。

3) đâu 置于否定句尾,用来加强否定的语气,可以翻译成“啊”、“啦”等 

Không phải đâu. 不是啦。 

Không dám đâu. 不敢啊。

 Em không ăn đâu. 我不吃啦。 

Không được đâu. 不行啊。

 Không sao đâu. 没关系啊。 

Không có việc gì đâu. 没有什么事啦

以上内容来自专辑
用户评论
  • 彩凤老师北仑越语教育

    3) đâu 置于否定句尾,用来加强否定的语气,可以翻译成“啊”、“啦”等 Không phải đâu. 不是啦。 Không dám đâu. 不敢啊。 Em không ăn đâu. 我不吃啦。 Không được đâu. 不行啊。 Không sao đâu. 没关系啊。 Không có việc gì đâu. 没有

  • 彩凤老师北仑越语教育

    1)đi đâu 去哪里 Em đi đâu? 你去哪里? Em sang Móng Cái uống cà phê. 我去芒街喝咖啡。 2) ở đâu 在哪里 Em đang ở đâu? 你正在哪里? Em đang ở Đông Hưng. 我正在东兴。