【越南语常用词汇】第46课 疫情相关词汇

【越南语常用词汇】第46课 疫情相关词汇

00:00
03:13

疫情相关词汇

dịch bệnh 疫情 

xét nghiệm covid-19 核酸检测

 lấy mẫu xét nghiệm 取样检测 

kết quả xét nghiệm 检测结果 

dương tính 阳性 

âm tính 阴性 

không có triệu chứng 无症状 

các triệu chứng khi bị nhiễm 感染症状 

số ca nhiễm bệnh 确诊病例 

số ca nghi nhiễm bệnh 疑似病例 

vắc xin 疫苗 

tiêm vắc xin 接种疫苗

以上内容来自专辑
用户评论
  • 彩凤老师北仑越语教育

    dịch bệnh 疫情 xét nghiệm covid-19 核酸检测 lấy mẫu xét nghiệm 取样检测 kết quả xét nghiệm 检测结果 dương tính 阳性 âm tính 阴性 không có triệu chứng 无症状 các triệu chứng khi bị nhiễm 感染症状 số ca nhiễm bệnh 确诊病例 số ca nghi nhiễm bệnh 疑似病例 vắc xin 疫苗 tiêm vắc xin 接种疫苗