【越南语常用词汇】第47课 疫情相关词汇2

【越南语常用词汇】第47课 疫情相关词汇2

00:00
02:36

giữ khoảng cách xã hội 

保持社交距离

 đeo kính bảo hộ 

戴护目镜 

mặc quần áo bảo hộ 

穿防护服 

đeo găng tay y tế 

戴医用手套

 đeo khẩu trang y tế 

戴医用口罩 

rửa tay 

洗手

以上内容来自专辑
用户评论
  • 彩凤老师北仑越语教育

    giữ khoảng cách xã hội 保持社交距离 đeo kính bảo hộ 戴护目镜 mặc quần áo bảo hộ 穿防护服 đeo găng tay y tế 戴医用手套 đeo khẩu trang y tế 戴医用口罩 rửa tay 洗手