越南语口语‖买衣服

越南语口语‖买衣服

00:00
00:42

—Chị muốn mua quần áo gì?

你要买什么衣服?

—Tôi muốn mua áo dài

我想买一件奥黛

—Đây là vải gì?

这是什么料子的?

—Vải tơ tằm

真丝的。

Mua 买

quần áo 服装、衣服

Mua quần áo 买衣服

áo dài 奥黛(越南传统旗袍)

Mua áo dài 买奥黛

Đây là 这是

Đây là cái gì?这是什么?

Đây là vải gì?这是什么料子的?

Vải tơ tằm真丝


以上内容来自专辑
用户评论
  • q4uxwjqkdb7kimd2wg78