句子:
A:Xin chào! Đây có đặc sản Việt Nam bán không?
你好!这里有越南特产卖吗?
B:Xin chào! Có, nhiều loại lắm,bánh đậu xanh này,cà phê này,bánh trứng Việt Nam này v. v...
你好!有,种类很多,绿豆饼、咖啡、 越南鸡蛋饼等等。
生词:
1.xin chào 你好
2.đây 这
3.có 有
4.đặc sản Việt Nam 越南特产
5.bán 卖
6.không 吗
7.nhiều 多
8.loại 种类
9.lắm 很
10.bánh đậu xanh 绿豆饼
11.cà phê 咖啡
12.bánh trứng 鸡蛋饼
13....này ...này (用以列举多样事物)
14.v.v... 等等
越南语-源源老师
学习热线-18507709970(微信同号)
以上内容来自专辑
建议说一句慢的再说一遍正常说话的速度