生词:
1. 今年 năm nay
2. 你 anh(又可以当第一个人称我又可以当第二个人称你)
3. 多少 bao nhiêu
4. 岁数 tuổi
5. 我 tôi
6. 你呢?còn anh
7. 比(比较句)hơn
8. 大 lớn
9. 了 rồi
句子
1. 今年你多少岁?
Năm nay anh bao nhiêu tuổi?
2. 今年我24岁,你呢?今年你多少岁?
Năm nay tôi hai mươi tư tuổi, còn anh, năm nay anh bao nhiêu tuổi?
3. 我比你大三岁,今年我27岁了。
Tôi lớn hơn anh ba tuổi, năm nay tôi hai mươi bảy tuổi rồi.