生词:
1. 喜欢 thích
2. 越南 Việt Nam
3. 菜 món ăn
4. 很 rất
5. 好吃 ngon
6. 太 quá
7. 清淡 nhạt
8. 不惯 không quen
句子:
1. 你喜欢吃越南菜吗?
Em thích ăn món ăn Việt Nam không?
2. 越南菜很好吃,我很喜欢吃。
Món ăn Việt Nam rất ngon, em rất thích ăn.
3. 越南菜太清淡了,我吃不惯。
Món ăn Việt Nam nhạt quá, em ăn không quen.
节目好评