越南语口语‖求助(下)
 8889

越南语口语‖求助(下)

00:00
00:30

Xin giúp đỡ求助(下)

Tôi giúp chị được không?

我能帮你吗?

Máy ảnh của tôi không thấy đâu cả

我的相机不见了

Đừng lo. Tôi sẽ tìm giúp chị

别着急。我帮你找

Anh tốt quá. Cảm ơn anh

你真好。谢谢

Giúp意思是帮助,帮

Của tôi意思是我的

比如: Máy ảnh của tôi意思是:我的相机

Điện thoại của tôi意思是:我的手机

Bút của tôi意思是:我的笔

không thấy đâu cả, không thấy đâu, không thấy意思是不见了

Lo意思是:着急

Đừng lo意思是:别着急


用户评论

    还没有评论,快来发表第一个评论!