JLPT日本語能力試験ベスト単語N1 合格2600 Topic 1 - 6

JLPT日本語能力試験ベスト単語N1 合格2600 Topic 1 - 6

00:00
01:04:35

【もくじ】
Topic 1 食事
Eating / 进餐 / Ăn uống

Topic 2 家事
Housework / 家事 / Việc nhà

Topic 3 買い物
Shopping / 购物 / Mua sắm 

Topic 4 ファッション
Fashion / 服装 / Thời trang 

Topic 5 テクノロジー
Technology / 科技 / Công nghệ

Topic 6 流行
Trends / 流行 / Sự lưu hành, phổ biến 

Topic 7 趣味
Hobbies / 爱好 / Sở thích

Topic 8 言語
Language / 语言 / Ngôn ngữ

Topic 9 人間関係
Interpersonal Relations / 人际关系 / Mối quan hệ giữa người với người

Topic 10 年中行事・文化
Annual Events & Culture / 全年节日・文化 / Các sự kiện trong năm – Văn hóa

Topic 11 スポーツ
Sports / 运动 / Thể thao

Topic 12 動物
Animals / 动物 / Động vật

Topic 13 住
Housing / 居住 / Nơi ở

Topic 14 町
Cities / 城市 / Phố xá

Topic 15 天気
Weather / 天气 / Thời tiết

Topic 16 旅行
Travel / 旅行 / Du lịch

Topic 17 学校
School / 学校 / Trường học 

Topic 18 仕事
Work / 工作 / Công việc

Topic 19 人生
Life / 人生 / Cuộc đời

Topic 20 健康
Health / 健康 / Sức khỏe

Topic 21 マナー
Manners / 礼仪 / Phép lịch sự

Topic 22 社会
Society / 社会 / Xã hội

Topic 23 産業
Industry / 行业 / Ngành công nghiệp

Topic 24 政治・軍事
politics / 政治/ Chính trị - Quân sự

Topic 25 法律・事件
Legal Affairs & Cases / 法律・事(案)件 / Pháp luật – Vụ án

Topic 26 環境
Environment / 环境 / Môi trường

Topic 27 科学
Science / 科学 / Khoa học

以上内容来自专辑
用户评论

    还没有评论,快来发表第一个评论!