JLPT日本語能力試験ベスト単語N5 合格1000

JLPT日本語能力試験ベスト単語N5 合格1000

00:00
02:14:18

Topic 1 あいさつ1
  Greetings 1 / 问候1 / Chào hỏi 1

Topic 2 あいさつ2
  Greetings 2 / 问候2 / Chào hỏi 2

Topic 3 カフェ
  At The Café / 咖啡店 / Tiệm cà phê

Topic 4 時間
  Time / 时间 / Thời gian

Topic 5 値段
  Prices / 价钱 / Giá cả

Topic 6 レストラン1
  Restaurants 1 / 餐厅1 / Nhà hàng 1

Topic 7 位置・場所1
  Positions & Places 1 / 位置・场所1 / Vị trí – Nơi chốn

Topic 8 曜日・年月日1
  Days & Dates 1 / 星期(周)・年月日1 / Ngày tháng năm 1

Topic 9 朝昼晩
  Morning, Noon & Night / 早午晚 / Sáng – Trưa – Tối

Topic 10 毎日のこと・場所2
  Daily Activities & Places 2 / 日常・场所2 / Chuyện – Nơi chốn mỗi ngày 2

Topic 11 趣味・場所3
  Hobbies & Places 3 / 爱好・场所3 / Sở thích – Địa điểm

Topic 12 部屋の中
  Indoors / 房里 / Trong phòng

Topic 13 形容詞1
  Adjectives 1 / 形容词1 / Tính từ 1

Topic 14 形容詞2
  Adjectives 2 / 形容词2 / Tính từ 2

Topic 15 年月日2・季節
  Dates 2 & Seasons / 年月日2・季节 / Ngày tháng năm 2 – Mùa

Topic 16 家族1
  Family 1 / 家人1 / Gia đình 1

Topic 17 プレゼント
  Presents / 礼物 / Quà tặng

Topic 18 レストラン2
  Restaurants 2 / 餐厅2 / Nhà hàng 2

Topic 19 家族2
  Dates 2 & Seasons / 家人2 / Gia đình 2

Topic 20 服・体
  Clothing & Body / 服装・身体 / Trang phục – Cơ thể

Topic 21 物への動作
  Actions & Items / 对物品的动作 / Động tác đối với đồ vật

Topic 22 交通・道
  Roads & Traffic / 交通・道路 / Giao thông – Đường sá

Topic 23 郵便局・天気
  Post Office & Weather / 邮局・天气 / Bưu điện – Thời tiết

Topic 24 クラス
  In Class / 班级(课堂) / Lớp học

以上内容来自专辑
用户评论

    还没有评论,快来发表第一个评论!