Topic 1 あいさつ1
Greetings 1 / 问候1 / Chào hỏi 1
Topic 2 あいさつ2
Greetings 2 / 问候2 / Chào hỏi 2
Topic 3 カフェ
At The Café / 咖啡店 / Tiệm cà phê
Topic 4 時間
Time / 时间 / Thời gian
Topic 5 値段
Prices / 价钱 / Giá cả
Topic 6 レストラン1
Restaurants 1 / 餐厅1 / Nhà hàng 1
Topic 7 位置・場所1
Positions & Places 1 / 位置・场所1 / Vị trí – Nơi chốn
Topic 8 曜日・年月日1
Days & Dates 1 / 星期(周)・年月日1 / Ngày tháng năm 1
Topic 9 朝昼晩
Morning, Noon & Night / 早午晚 / Sáng – Trưa – Tối
Topic 10 毎日のこと・場所2
Daily Activities & Places 2 / 日常・场所2 / Chuyện – Nơi chốn mỗi ngày 2
Topic 11 趣味・場所3
Hobbies & Places 3 / 爱好・场所3 / Sở thích – Địa điểm
Topic 12 部屋の中
Indoors / 房里 / Trong phòng
Topic 13 形容詞1
Adjectives 1 / 形容词1 / Tính từ 1
Topic 14 形容詞2
Adjectives 2 / 形容词2 / Tính từ 2
Topic 15 年月日2・季節
Dates 2 & Seasons / 年月日2・季节 / Ngày tháng năm 2 – Mùa
Topic 16 家族1
Family 1 / 家人1 / Gia đình 1
Topic 17 プレゼント
Presents / 礼物 / Quà tặng
Topic 18 レストラン2
Restaurants 2 / 餐厅2 / Nhà hàng 2
Topic 19 家族2
Dates 2 & Seasons / 家人2 / Gia đình 2
Topic 20 服・体
Clothing & Body / 服装・身体 / Trang phục – Cơ thể
Topic 21 物への動作
Actions & Items / 对物品的动作 / Động tác đối với đồ vật
Topic 22 交通・道
Roads & Traffic / 交通・道路 / Giao thông – Đường sá
Topic 23 郵便局・天気
Post Office & Weather / 邮局・天气 / Bưu điện – Thời tiết
Topic 24 クラス
In Class / 班级(课堂) / Lớp học
还没有评论,快来发表第一个评论!