22第二十二课.体育运动

22第二十二课.体育运动

00:00
15:14

第二十二课  体育运动

211.Tôi thích bóng đá và bơi li. 我喜欢足球和游泳。

212.Sáng sm anhcó tp th dc không? 你早上锻炼吗?

213.Cậu chơi được môn th thao gì? 你会哪种体育运动?

214.Ngày hi th thao chc vui lmnh? 运动会那天一定很高兴吧?

215.Có nhiu mônthi đấu không? 比赛项目多吗?

216.Nước ta có được huy chương nàokhông?

咱们国家得什么奖牌了吗?

217.Kỷ lc chy 100m nam là bao nhiêu? 男子百米跑的纪录是多少?

218. Đội thanh niên Huế b l nhiu cơ hi làm bàn.

顺化青年队失去好多得分机会。

219.Kết qu là thế nào? 结果怎么样?

220.Thắng vi t sô 6:2. 62获胜。

场景会话:

A.

Ngày hi th thao chc vui lmnh? 运动会那天一定很高兴吧?

Vui lắm!  高兴极了!

môn thi đấu gì? 有什么比赛项目?

Buổi sáng:các môn đin kinh,bui ti:các môn bóng.

  上午:田径类项目,下午:

Đin kinh thi nhng môn gì? 田径项目有哪些?

Chạy c ly100m,nhy xa, nhy cao, xàđơn, xà kép,bơi.

100米跑、跳远、跳高、单杠、双杠和游泳。(笑话!单杠、双杠和游泳竟然是田径项目?——黄大胜注)

Tiếc quá!Thế mà mình không đi xem được. Đội ta cóđược huy chương nào không?  真可惜,我没去看,我们队得什么奖牌了吗?

ch!Huychương vàng chy 100m n và huy chương bc nhy cao nam. 有呀,女子100米金牌和跳高银牌。

Kỷ lc 100mnam là bao nhiêu?  男子100米纪录是多少?

10 giây 50. 10秒50

生词:

ng đá  足球

i li   游泳

sớm     早上

tập th d锻炼

thể thao   体育活动

hội    

thi đấu   比赛

huy chương   奖牌

kỷ lc   纪录

chạy   

đội    

thanh niên   青年

bỏ   放弃,丢掉

lỡ    错过

m bàn   胜利

tỷ s    比分

đin kinh   田径

ng   

cự ly    距离

nhảy xa  跳远

nhảy cao  跳高

xả đơn   单杠

xả kép   双杠

补充词汇:

c môn đin kinh   田径运动

chạy c ly ngn     短跑

đi b              竞走

chạy dài sc        长跑

ma-ra-tông        马拉松

nhảy sào           撑杆跳

nhảy rào           跨栏

đẩy t             推铅球

m đĩa            掷铁饼

m búa           掷链球

m lao            投标枪

c môn bóng:       球类活动

ng đá            足球

ng r            篮球

ng chuyn        排球

ng bàn           乒乓球

cầu lông           羽毛球

quần vt           网球

hốc-cây            冰球

ng nước          水球

ng ném          手球

ng bu dc       橄榄球

ng gy          棒球、垒球

ng chy          曲棍球

gôn              高尔夫球

cầu mây           藤球

bi-a              台球

c môn th dc     体操类

thể dc dng c      器械体操

thể dc nhp điu     艺术操

thể dc thm m     健美操

c môn bcvà v拳击摔跤类运动

đấu box(bc)        拳击

vật                摔跤

vật t do           自由摔跤

judo              柔道

ca-ra-tê-đô(karatedo)  空手道

-quôn-đô          跆拳道

c môn khác        其他体育项目

bắn súng            射击

bắn cung            射箭

cử t               举重

đấu kiếm           击剑

leo núi             登山

đua xe đạp          自行车赛

nhảy dù            跳伞

nhảy cu           跳水

trượt băng          滑冰

nhảy dây           跳绳

usu(võ thuật)        武术

trượt tuyết          滑雪

句型练习

1、Sáng sm anh có tp th dc không?

           cậu

           em

           Huy

早上你锻炼身体吗?

早上你锻炼身体吗?

早上你锻炼身体吗?

早上阿辉你锻炼身体吗?

 

2、Cu có chơi được môn th thao gì?

   Bác

   Đức

   Chị ấy

你会哪种体育项目?

伯伯(伯母)会哪种体育项目?

阿德会哪种体育项目?

 

3、Tôi thíchbóng đá hơn.

          bơi hơm.

          chảy dài sc hơn.

我更喜欢足球。

我更喜欢游泳。

我更喜欢长跑。


以上内容来自专辑
用户评论

    还没有评论,快来发表第一个评论!