06-时间的表达

06-时间的表达

00:00
04:08

1

Bây  giờ  là  mấy  giờ rồi

Hôm  nay  là   ngày   bao nhiêu

Hôm nay  là  thứ  mấy 

Bây giờ  đúng  mười giờ sáng

Bay giờ  là ba giờ  rưỡi  buổi  chiều

Bay giờ  là mười  một  kém mười  lăm phút buổi   tối

Hôm  nay  là ngày  mồng  bảy  tháng  một  năm hai  ngàn  không trăm linh bảy

Hôm nay  là thứ  hai

Hôm nay là thứ ba

Hôm nay  la thứ tư

Hôm nay  la thứ năm

Hôm  nay   là thứ sáu

Hôm  nay  là thứ bảy

Hôm nay  là  chủ  nhật

Bao giờ  ăn cơm

Ông  đi  Trung Quốc   vào  năm  nào

2

Đến  giờ  xuất  phát  rồi

Phải  mất  hai  tiếng đồng  hồ

Lát nữa  thì  xong

Sáng hôm  qua ra phố

Tối  nay  chơi  cờ

Chiều mai họp

Ngày mng  ba  tháng  ti  là  ngày  sinh nht  ca  tôi

Sang năm tôi ba mươi  tu

m ngoái  là năm lợn

Công tác từ  mười giờ sáng  đến bốn  giờ chiều

Năm  nay  là  ba mươi  năm  ngày  thành  lập  của cơ  quan chúng tôi

3

Tôi  mai  gặp  ông  được  không

Thứ  ba  gặp anh  có  được không

Ba giờ  chiều  có  rỗikhông

Ta nói  chuyện  một  chút   đươc  không

Bao giờ  chúng  ta  gặp  nhau

Hẹn gặp vào  thứ  ba  tuần  sau  được  không

Ít  hôm  nữa  liên  hệ  với  ông

Mai  tôi  có rỗi

Thời  gian  gặp  phải  lùi  lại  một  chút

Xin  lỗi   chúng  ta  phải  hẹn  lại  thời  gian  gặp  

Hẹn  gặp  chiều  mai


以上内容来自专辑
用户评论

    还没有评论,快来发表第一个评论!